Language/Japanese/Grammar/Adjective-and-Adverbial-Modification/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Sửa đổi tính từ và trạng từ

Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Nhật, tính từ và trạng từ có thể được sửa đổi bằng cách sử dụng hạt "に" và hậu tố "~く".

Sửa đổi tính từ bằng hạt "に"[sửa | sửa mã nguồn]

Khi sử dụng hạt "に" để sửa đổi tính từ, tính từ phải được đặt trước hạt "に". Hạt "に" thể hiện một mục đích hoặc một mục tiêu cho hành động, trạng thái hoặc tính chất được mô tả bởi tính từ.

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
きれいに Kirei ni Đẹp
速く Hayaku Nhanh chóng

Trong các ví dụ trên, "きれいに" (kirei ni) thể hiện mục đích hoặc mục tiêu của hành động được mô tả bởi tính từ "きれい" (kirei) (đẹp) và "速く" (hayaku) thể hiện mục đích hoặc mục tiêu của hành động được mô tả bởi tính từ "速い" (hayai) (nhanh chóng).

Sửa đổi trạng từ bằng hậu tố "~く"[sửa | sửa mã nguồn]

Khi sử dụng hậu tố "~く" để sửa đổi trạng từ, hậu tố "~く" được thêm vào cuối trạng từ.

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
早く Hayaku Nhanh chóng
ゆっくり Yukkuri Chậm rãi

Trong các ví dụ trên, "早く" (hayaku) được sửa đổi bằng cách thêm hậu tố "~く" và trở thành "速く" (hayaku), và "ゆっくり" (yukkuri) được sửa đổi bằng cách thêm hậu tố "~く" và trở thành "ゆっくりと" (yukkuri to).

Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]

Để sửa đổi tính từ và trạng từ trong tiếng Nhật, chúng ta có thể sử dụng hạt "に" hoặc hậu tố "~く". Hạt "に" được sử dụng để thể hiện mục đích hoặc mục tiêu cho hành động, trạng thái hoặc tính chất được mô tả bởi tính từ. Hậu tố "~く" được sử dụng để sửa đổi trạng từ.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Sửa đổi các tính từ và trạng từ sau đây bằng cách sử dụng hạt "に" hoặc hậu tố "~く":
  1. 大きい
  2. おそい
  3. わかりやすい
  4. ひそか
  5. ゆっくり

Giải đáp bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • 大きく
  • おそく
  • わかりやすく
  • ひそかに
  • ゆっくりと

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson